Characters remaining: 500/500
Translation

david grun

Academic
Friendly

Từ "David Grun" tên thật của David Ben-Gurion, một trong những nhà lãnh đạo nổi bật nhất trong lịch sử Israel Thủ tướng đầu tiên của nước này. Tên "David Grun" không phải một từ hay cụm từ trong tiếng Anh tên riêng, do đó, không nhiều biến thể hay cách sử dụng như các từ vựng thông thường khác.

Giải thích về David Ben-Gurion
  • David Ben-Gurion (1886-1973) một nhà chính trị, nhà lãnh đạo người sáng lập Nhà nước Israel. Ông đã vai trò quan trọng trong việc thành lập Israel vào năm 1948 một trong những người lãnh đạo đầu tiên của đất nước này.
dụ sử dụng
  1. Gọi tên:

    • "David Ben-Gurion is known as the founding father of Israel." (David Ben-Gurion được biết đến như là người sáng lập của Israel.)
  2. Trong văn cảnh lịch sử:

    • "During the declaration of the State of Israel, David Ben-Gurion emphasized the importance of Jewish immigration." (Trong tuyên bố về việc thành lập Nhà nước Israel, David Ben-Gurion nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhập cư của người Do Thái.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi viết về lịch sử, bạn có thể nói:
    • "David Ben-Gurion's policies shaped the early years of the Israeli state." (Các chính sách của David Ben-Gurion đã định hình những năm đầu của Nhà nước Israel.)
Từ gần giống
  • Ben-Gurion: phần thứ hai của tên David Ben-Gurion thường được sử dụng để chỉ đến ông trong các tài liệu lịch sử.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho tên riêng, nhưng bạn có thể sử dụng các từ như "leader" (nhà lãnh đạo) hoặc "founder" (người sáng lập) để mô tả vai trò của ông.
Idioms phrasal verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp đến "David Grun" hay "David Ben-Gurion". Tuy nhiên, khi nói về các nhà lãnh đạo, bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Take the lead": dẫn đầu.
    • "Founding father": người sáng lập.
Tóm tắt

David Grun tên thật của một nhân vật lịch sử quan trọng, David Ben-Gurion. Khi học về ông, bạn có thể chú ý đến vai trò của ông trong việc thành lập Israel, các chính sách của ông, cách ông đã ảnh hưởng đến lịch sử của đất nước này.

Noun
  1. giống david ben gurion

Comments and discussion on the word "david grun"